Có 2 kết quả:

代名詞 dài míng cí ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ代名词 dài míng cí ㄉㄞˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pronoun
(2) synonym
(3) byword

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pronoun
(2) synonym
(3) byword

Bình luận 0